Giờ Hoàng Đạo Là Gì? Cách Tính Giờ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo là những khung giờ tốt trong ngày theo quan niệm phong thủy Á Đông. Mỗi ngày có 12 giờ (theo 12 con giáp), trong đó có 6 giờ hoàng đạo (giờ tốt) và 6 giờ hắc đạo (giờ xấu).
Ý Nghĩa 12 Giờ Trong Ngày
- Giờ Tý (23h-1h): Giờ khởi đầu, thuộc hành Thủy
- Giờ Sửu (1h-3h): Giờ tĩnh lặng, thuộc hành Thổ
- Giờ Dần (3h-5h): Giờ sinh khí, thuộc hành Mộc
- Giờ Mão (5h-7h): Giờ bình minh, thuộc hành Mộc
- Giờ Thìn (7h-9h): Giờ rồng, thuộc hành Thổ
- Giờ Tỵ (9h-11h): Giờ rắn, thuộc hành Hỏa
- Giờ Ngọ (11h-13h): Giờ ngựa, thuộc hành Hỏa
- Giờ Mùi (13h-15h): Giờ dê, thuộc hành Thổ
- Giờ Thân (15h-17h): Giờ khỉ, thuộc hành Kim
- Giờ Dậu (17h-19h): Giờ gà, thuộc hành Kim
- Giờ Tuất (19h-21h): Giờ chó, thuộc hành Thổ
- Giờ Hợi (21h-23h): Giờ lợn, thuộc hành Thủy
Cách Tính Giờ Hoàng Đạo
Giờ hoàng đạo được tính dựa trên chi của ngày (địa chi). Mỗi chi ngày sẽ có 6 giờ hoàng đạo cố định:
- Ngày Tý, Ngọ: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
- Ngày Sửu, Mùi: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi
- Ngày Dần, Thân: Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất
- Ngày Mão, Dậu: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu
- Ngày Thìn, Tuất: Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất, Hợi
- Ngày Tỵ, Hợi: Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Dậu, Hợi
Lưu Ý Khi Sử Dụng Giờ Hoàng Đạo
Để việc chọn giờ đạt hiệu quả cao nhất, cần kết hợp với:
- Ngày hoàng đạo: Nên chọn ngày tốt trước, rồi mới xem giờ
- Tuổi người làm việc: Giờ không xung khắc với tuổi
- Mục đích công việc: Mỗi việc có giờ phù hợp riêng